Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landing net




landing+net
['lændiηnet]
danh từ
vợt hứng cá (khi câu được)


/'lændiɳnet/

danh từ
vợt hứng (cá khi câu được)

Related search result for "landing net"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.